--

bòng bong

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bòng bong

+ noun  

  • Lygodium (a climbing fern)
  • Bamboo shavings
    • rối như mớ bòng bong
      tangled like bamboo shavings, tangled like a foul skein
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bòng bong"
Lượt xem: 677